Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rapace
|
tính từ
tham mồi (chim)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn
cô ta rất tham lam
bọn thực dân tham tàn
danh từ giống đực
(động vật học) chim săn mồi
chim săn mồi vào ban ngày
( số nhiều) liên bộ chim săn mồi
(nghĩa bóng) kẻ tham lam
doanh nhân này quả là kẻ tham lam