Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ranine
|
tính từ giống cái
( Artère ranine ) (giải phẫu) động mạch nhái
tĩnh mạch nhái