Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rangement
|
danh từ giống đực
sự sắp xếp
sự sắp xếp một tá sách
sự sắp thành hàng
phản nghĩa Dérangement , désordre .