Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désordre
|
danh từ giống đực
sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung
áo quần để mất trật tự
sự lung tung về tài chính
tóc rối bù
sự lộn xộn, sự rối loạn
gây lộn xộn
sự rối loạn chức năng
gieo rắc rối loạn trong hàng ngũ đạo quân
( số nhiều) vụ rối loạn
những vụ rối loạn nghiêm trọng đã nổ ra
(văn học) sự bừa bãi, sự phóng túng
sống bừa bãi
phản nghĩa Ordre , organisation . Cohérence