Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ramollissement
|
danh từ giống đực
sự mềm ra
( ramollissement cérébral ) (y học) sự nhuyễn não