Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rai
|
danh từ giống đực
(văn học) tia (sáng)
tia mặt trời
nan hoa (bánh xe gỗ)
cánh sao (ở huy hiệu)