Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
radio-palmaire
|
tính từ
( Artère radio-palmaire ) (giải phẫu) động mạch quay gan tay