Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
racoleuse
|
danh từ giống cái
gái điếm níu khách
tính từ giống cái
dụ dỗ, chèo khéo
nụ cười chèo khéo