Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
racoleur
|
danh từ giống đực
người dụ dỗ, người chèo kéo
(sử học) người bắt lính
tính từ
dụ dỗ, chèo khéo
nụ cười chèo khéo