Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raboteux
|
tính từ
lởm chởm, gập ghềnh
đường gập ghềnh
đám đất gập ghềnh
(nghĩa bóng) lủng củng, không xuôi
lời văn lủng củng