Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
révoquer
|
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) huỷ
huỷ một hợp đồng
cách chức
cách chức một công chức
không tin, ngờ