Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résiliation
|
danh từ giống cái
(luật pháp) sự huỷ bỏ
sự huỷ bỏ một hợp đồng cho thuê