Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réoccupation
|
danh từ giống cái
sự chiếm lại; sự chiếm đóng lại
sự chiếm đóng lại một nước