Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
régisseur
|
danh từ giống đực
người quản lý.
người quản lý một sản nghiệp
(sân khấu) trợ lý đạo diễn