Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réfraction
|
danh từ giống cái
(vật lí) sự khúc xạ
sự khúc xạ ánh sáng
sự khúc xạ phân tử/sự khúc xạ nguyên tử
sự khúc xạ âm thanh
góc khúc xạ
(y học) năng lực chiết quang (của mắt)