Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
récurrence
|
danh từ giống cái
(văn học) sự trở lại, sự tái diễn.
sự tái diễn một tình cảm.