Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quaternaire
|
tính từ
(hoá học) (gồm) bốn nguyên tố
hợp chất bốn nguyên tố
(toán học) chia hết cho bốn
số chia hết cho bốn
(toán học) tứ phân
phép đếm tứ phân
(thơ ca) (gồm) bốn âm tiết
câu thơ bốn âm tiết
(địa lý, địa chất) thứ tư
kỷ thứ tư
danh từ giống đực
câu thơ bốn âm tiết
(địa lý, địa chất) kỷ thứ tư