Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quadriennal
|
tính từ
(dài) bốn năm
kế hoạch bốn năm
bốn năm một lần
hội bốn năm một lần