Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
quadrat
|
danh từ giống đực
(ngành in) như cadrat
tính từ
( Aspect quadrat ) (thiên văn) vị trí góc vuông