Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
provoquer
|
ngoại động từ
khích, khiêu khích; khích động
khích ai uống rượu
khêu gợi
người đàn bà khêu gợi đàn ông
thách
thách đấu gươm
gây ra, khiến cho
cơn mưa gây ra nhiều tai nạn
gây ngủ
khiến người ta vui cười
làm cho nổi khùng
nội động từ
khiêu khích, thách thức
chính hắn đã khiêu khích tôi
đừng thách tôi!
thách thức ai bằng ánh mắt
phản nghĩa Amortir , apaiser . Prévenir . Essuyer , subir .