Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
protestantisme
|
danh từ giống đực
đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành
tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước)
tín đồ đạo Tin Lành ở Pháp