Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
primat
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) giáo trưởng
(triết học) tính trội nhất; tính hơn nhất; sự hàng dầu
vị trí hàg đầu của lý tính