Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
primaire
|
tính từ
sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một
(thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp
trường cấp một, trường tiểu học
phản nghĩa Secondaire .
(thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít học
thằng ấy sơ đẳng lắm
(địa lý, địa chất) đại cổ sinh
danh từ
người đầu óc sơ đẳng, người ít học
danh từ giống đực
(điện học) cuộn dây sơ đẳng
(địa lý, địa chất) đại cổ sinh