Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
préventive
|
tính từ
(để) phòng ngừa
phương tiện phòng ngừa
(luật học, pháp lý) giam cứu
sự giam cứu