Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prétorien
|
tính từ
(sử học) xem préteux
chức vị quan án
cận vệ
lính cận vệ (cổ La Mã)
danh từ giống đực
(sử học) lính cận vệ (cổ La Mã)