Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prépondérant
|
tính từ
trội nhất, có ưu thế hơn
vai trò trội nhất
lá phiếu quyết định (khi bầu ngang phiếu)