Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prépayer
|
ngoại động từ
trả (tiền) trước
vé máy bay đã được trả tiền trước