Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
préméditation
|
danh từ giống cái
sự mưu tính, sự chủ ý
hành động có mưu tính
giết người có chủ ý
(luật học, pháp lý) dự mưu