Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
précipitation
|
danh từ giống cái
sự hấp tấp, sự vội vàng
hấp tấp quá có hại
(hoá học) sự kết tủa
( số nhiều; khí tượng) lượng mưa (thường) précipitations atmosphériques