Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
précaution
|
danh từ giống cái
sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt
sự phòng ngừa bệnh
dè dặt đối với ai
cẩn tắc vô áy náy; cẩn tắc vô ưu
lời rào đón trước sau
(thân mật) đi ngoài, đi đại tiện
không cần cẩn thận quá đáng