Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pourcentage
|
danh từ giống đực
suất phần trăm (lãi)
có suất phần trăm lãi trên doanh số
tỉ lệ phần trăm
tỉ lệ; phần
một tỉ lệ hạt hư hỏng cao