Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
porte-queue
|
danh từ giống đực
( số nhiều porte-queue , porte-queues )
(động vật học) bướm gấm
(sử học) người nâng đuôi áo