Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
porte-parole
|
danh từ giống đực ( không đổi)
người phát ngôn, phát ngôn viên
phát ngôn viên của chính phủ