Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
porte-montre
|
danh từ giống đực
( số nhiều porte-montre , porte-montres )
(thương nghiệp) tủ bày đồng hồ
hộp bỏ đồng hồ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) giá treo đồng hồ