Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
porte-barrette
|
danh từ giống đực
( số nhiều porte-barrette , porte-barrettes ) (tôn giáo) viên truyền áo mũ (cho các giáo chủ hồng y mới được phong)