Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ponctuel
|
tính từ
đúng giờ; đúng thời gian
cậu học trò đúng giờ
đúng hẹn
có hình điểm
nguồn sáng điểm