Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pompier
|
danh từ giống đực
đội viên cứu hoả
(từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả
thợ sửa quần áo (sau khi khách đã thử)
(thân mật; nghĩa xấu) nghệ sĩ khoa trương, nhà văn sáo
tính từ
(thân mật; nghĩa xấu) sáo, khoa trương
văn khoa trương, văn sáo