Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
polka
|
danh từ giống cái
điệu ponca (nhảy, (âm nhạc))
tính từ ( không đổi)
( Pain polka ) bánh mì khía quả trám