Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
polichinelle
|
danh từ giống đực
con rối lưng gù
tên hề
tên hề chính trị
người xấu xí buồn cười
người thay đổi ý kiến xoành xoạch
(thông tục) có chửa, có thai
làm trò hề, pha trò
điều bí mật mà mọi người đều biết cả
cuộc sống bừa bãi