Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
polarisation
|
danh từ giống cái
(vật lý học) sự phân cực
góc phân cực
(nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung
sự tập trung chú ý
phản nghĩa Dépolarisation .