Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poire
|
danh từ giống cái
quả lê
hình quả lê
khuôn mặt hình quả lê
quả nắm, quả bóp
quả bóp bằng cao su
(thông tục) mặt
một cái đánh vào giữa mặt
(thân mật) kẻ ngờ nghệch, anh thộn
xem entre
để dành phòng lúc cần đến
(từ cũ, nghĩa cũ) đã đến lúc thuận lợi rồi
chia sẽ với nhau những món lợi cũng như những rủi ro
lê đắng
cái nhét miệng (để không cho kêu)