Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pleuvoir
|
động từ không ngôi
mưa
trời mưa như trút nước
nhiều lắm, tràn trề
mưa như trút nước
(thông tục) mưa tầm tã
nội động từ
rơi xuống như mưa
đạn pháo rơi xuống chiến trường như mưa
đánh ai dồn dập
đến dồn dập
ân huệ dồn dập đến
(văn chương) mưa xuống, gây mưa