Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
platitude
|
danh từ giống cái
sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo
rượu nho nhạt nhẽo quá
văn nhạt nhẽo
nói những điều nhạt nhẽo
(từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ
làm những điều hèn hạ để tiến thân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
sự bằng phẳng của mặt đất
phản nghĩa Esprit , saveur . Dignité , fierté , noblesse .