Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plaisamment
|
phó từ
dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui
căn hộ trang trí đồ đạc vui mắt
buồn cười
ăn mặc buồn cười
phản nghĩa Sérieusement ; gravement .