Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piéton
|
danh từ
người đi bộ
lối đi dành cho người đi bộ
(từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh
tính từ
(văn học) cho người đi bộ
cửa cho người đi bộ