Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pisseux
|
tính từ
(thân mật) ướt nước đái
quần áo ướt nước đái
khai (mùi) nước đái
mùi khai nước đái
(có) màu cháo lòng
màn cửa màu cháo lòng