Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piscine
|
danh từ giống cái
bể bơi
bể bơi ngoài trời
đi bơi
ao ương cá
(tôn giáo) chậu quán tẩy