Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
piqûre
|
danh từ giống cái
vết châm
vết kim châm
vết đốt, vết cắn
vết ong đốt
sự tiêm; mũi tiêm
lỗ (nhỏ)
lỗ sâu đục
giày da mũi đục lỗ
chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm)
sự đột; đường đột (trên áo...)
sự buốt; sự cay
sự mếch lòng
sự mếch lòng vì tự ái
sự hoá chua (rượu)