Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pilier
|
danh từ giống đực
cột, trụ
các cột của hành lang
(giải phẫu) cột màng hầu
(nghĩa bóng) trụ cột
một trụ cột của tổ quốc
(nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào
kẻ hay la cà quán rượu
kẻ hay ra vào nơi cửa quyền