Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
perturbation
|
danh từ giống cái
sự rối loạn, sự nhiễu loạn
gây nhiễu loạn trong xã hội
biến loạn
những biến loạn kinh tế
( rađiô) nhiễu
nhiễu khí quyển
phản nghĩa Calme .